Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà các doanh nghiệp đặt ra khi cân nhắc đầu tư vào kênh truyền thông này là: “Chi phí quảng cáo tại sân bay là bao nhiêu?“. Tuy nhiên, câu trả lời không đơn giản là một con số cụ thể. Thực tế, không tồn tại một bảng giá niêm yết công khai cho dịch vụ này. Chi phí mang tính “thương lượng” cao và phụ thuộc vào một tổ hợp các yếu tố phức tạp, từ vị trí, thời điểm cho đến quy mô chiến dịch.
Bài viết này, Phoenix OOH sẽ bóc tách các yếu tố cốt lõi cấu thành chi phí quảng cáo sân bay tại Việt Nam, đồng thời cung cấp những chiến lược thực tế giúp doanh nghiệp đàm phán và tối ưu hóa ngân sách một cách hiệu quả nhất.
Để hiểu tại sao chi phí quảng cáo tại sân bay thường ở mức cao, cần phải nhận diện giá trị cốt lõi mà kênh truyền thông này mang lại. Đây không chỉ là việc hiển thị thông điệp, mà là việc tiếp cận đúng đối tượng trong một bối cảnh độc đáo.
Theo nghiên cứu, 80% khách hàng chú ý đến quảng cáo tại sân bay và 42% thực hiện chuyển đổi sau khi tiếp nhận thông tin.

Thị trường quảng cáo OOH sân bay tại Việt Nam có cấu trúc đặc thù và được kiểm soát chặt chẽ. Nắm rõ cấu trúc này là chìa khóa để hiểu cơ chế định giá.
Vị thế trung tâm thuộc về Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV), đơn vị quản lý và khai thác 22 cảng hàng không trên cả nước. Với vai trò gần như độc quyền trong việc quản lý cơ sở hạ tầng, ACV kiểm soát tuyệt đối toàn bộ tài sản (inventory) quảng cáo tại các khu vực công cộng.

Bên cạnh đó, thị trường còn có sự tham gia của các đơn vị khai thác dịch vụ phụ trợ như ACV Unico (cung cấp dịch vụ vận chuyển, bán lẻ, quảng cáo) và SASCO (quản lý các dịch vụ cao cấp như phòng chờ hạng thương gia, khu mua sắm tại Tân Sơn Nhất). Cấu trúc gần như độc quyền này chính là nguyên nhân sâu xa lý giải tại sao không có một bảng giá công khai và tại sao việc hợp tác với các agency trung gian không chỉ là một lựa chọn, mà là một yêu cầu chiến lược để tiếp cận các vị trí tốt nhất và cơ chế giá cạnh tranh.
Sân bay cung cấp đa dạng các hình thức quảng cáo sân bay, mỗi loại hình có vị trí chiến lược và hiệu quả riêng, tác động trực tiếp đến chi phí đầu tư.
Billboard/Pano: Đây là các biển quảng cáo tấm lớn đặt ở khu vực ngoài trời như đường dẫn vào sân bay, bãi đỗ xe. Với kích thước siêu lớn và tầm nhìn không bị che khuất, chúng tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay từ điểm chạm đầu tiên.

Biển hộp đèn (Lightbox): Là hình thức cực kỳ phổ biến bên trong nhà ga, xuất hiện tại các vị trí đắc địa như sảnh check-in, cửa ra vào, và đặc biệt là khu vực băng chuyền hành lý, nơi hành khách có Dwell Time rất cao khi phải đứng chờ lấy đồ.

Màn hình LED, LCD, Frame: Các màn hình kỹ thuật số này trình chiếu xen kẽ các TVC (15-30 giây) hoặc hình ảnh tĩnh (10-15 giây) với chất lượng hình ảnh sắc nét, giúp hành khách “giết thời gian” trong lúc chờ đợi.

Trụ sạc pin: Tích hợp màn hình LCD vào các trụ sạc pin là một cách tiếp cận thông minh, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của hành khách. Trong lúc sạc thiết bị, khách hàng sẽ xem quảng cáo ở cự ly gần và trong thời gian dài.

Xe đẩy hành lý: Maquette quảng cáo được dán trực tiếp lên xe đẩy, đi theo hành khách trong suốt hành trình di chuyển tại sân bay. Hình thức này thường có chi phí thấp hơn nhưng mang lại tần suất xuất hiện cao.

Không có một bảng giá cố định. Thay vào đó, báo giá quảng cáo sân bay cuối cùng được quyết định bởi 5 yếu tố chính sau:
1. Vị trí quảng cáo: Các vị trí có lưu lượng hành khách đông và thời gian chờ đợi lâu (Dwell Time cao) như khu vực quốc tế, sảnh chờ VIP, và đặc biệt là băng chuyền hành lý sẽ có chi phí cao hơn đáng kể so với các khu vực khác.
2. Thời gian quảng cáo: Giá thuê sẽ tăng mạnh vào các mùa cao điểm du lịch như dịp Lễ, Tết, và các tháng hè. Việc lên kế hoạch và đặt chỗ sớm là rất quan trọng để có giá tốt.
3. Kích thước và hình thức quảng cáo: Các định dạng lớn, sử dụng công nghệ cao như màn hình LED ngoài trời, sẽ tốn kém hơn nhiều so với các biển hộp đèn tĩnh hoặc quảng cáo trên xe đẩy.
4. Thời hạn hợp đồng: Các hợp đồng dài hạn, thường từ 6 đến 12 tháng, sẽ nhận được mức chiết khấu trên đơn giá tốt hơn so với các chiến dịch ngắn hạn.
5. Chi phí phát sinh: Ngân sách tổng thể cần bao gồm cả các chi phí cho việc sản xuất (in ấn, dựng TVC), thi công lắp đặt, và xin giấy phép quảng cáo.
Trong một thị trường mà giá cả không được niêm yết công khai và do một đơn vị độc quyền kiểm soát, chìa khóa để tối ưu hóa ngân sách không nằm ở việc “tự đàm phán”, mà ở việc tận dụng đòn bẩy từ cấu trúc chiết khấu dành riêng cho các đại lý chiến lược.

Các Agency chuyên khai thác quảng cáo sân bay được hưởng mức chiết khấu dự kiến từ 20% – 25% trên giá niêm yết.
Khoản chiết khấu này là lợi thế cạnh tranh cốt lõi mà các agency có được. Do đó, việc hợp tác với một agency không chỉ đơn thuần là để nhận dịch vụ tư vấn và triển khai trọn gói, mà quan trọng hơn là để tiếp cận mức chiết khấu này, từ đó giảm chi phí ròng (net price) cho chiến dịch. Đây là cách hiệu quả nhất để đảm bảo bạn nhận được mức giá cạnh tranh.
Để tìm hiểu thêm, bạn có thể tham khảo dịch vụ từ các đơn vị uy tín như Phoenix OOH .
Mặc dù không có câu trả lời đơn giản cho câu hỏi về chi phí, nhưng việc hiểu rõ các yếu tố cấu thành và cơ chế thị trường sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong việc đầu tư. Chi phí quảng cáo tại sân bay không phải là một con số cố định, mà là một khoản đầu tư có thể được kiểm soát và tối ưu hóa thông qua chiến lược thông minh và sự hợp tác đúng đắn với các agency chuyên nghiệp.
Với những thông tin này, bạn nghĩ hình thức quảng cáo nào tại sân bay sẽ phù hợp nhất với thương hiệu của mình?
Xem thêm